Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sượng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨə̰ʔŋ
˨˩
ʂɨə̰ŋ
˨˨
ʂɨəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨəŋ
˨˨
ʂɨə̰ŋ
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
暢
:
sướng
,
sượng
𠶤
:
sượng
惝
:
sưởng
,
sượng
煬
:
dượng
,
rạng
,
dương
,
rang
,
sượng
,
dạng
尙
:
thằng
,
chuộng
,
thượng
,
sượng
尚
:
thằng
,
chuộng
,
thượng
,
sượng
爽
:
sảng
,
sững
,
sửng
,
sượng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
suông
sương
sướng
Tính từ
sượng
Ở
trạng thái
nấu
,
nung
chưa được
thật
chín
, hoặc
do
bị
kém
phẩm chất
, không thể nào
nấu
cho
chín
mềm
được.
Bánh luộc còn
sượng
.
Gạch
sượng
.
Khoai
sượng
.
Đậu
sượng
.
Thiếu
sự
nhuần
nhuyễn
, sự
mềm mại
.
Câu văn còn
sượng
.
Đoạn múa rất
sượng
.
(
Kng.
)
.
Như
ngượng
.
Nghe nịnh đến phát
sượng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sượng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)