rive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɑɪv/
Ngoại động từ
sửarive ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/ /ˈrɑɪv/
- (Thường + off, away, from) chẻ ra, xé nát.
- heart riven with grief — (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan
Chia động từ
sửarive
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rive | |||||
Phân từ hiện tại | riving | |||||
Phân từ quá khứ | rived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rive | rive hoặc rivest¹ | rives hoặc riveth¹ | rive | rive | rive |
Quá khứ | rived | rived hoặc rivedst¹ | rived | rived | rived | rived |
Tương lai | will/shall² rive | will/shall rive hoặc wilt/shalt¹ rive | will/shall rive | will/shall rive | will/shall rive | will/shall rive |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rive | rive hoặc rivest¹ | rive | rive | rive | rive |
Quá khứ | rived | rived | rived | rived | rived | rived |
Tương lai | were to rive hoặc should rive | were to rive hoặc should rive | were to rive hoặc should rive | were to rive hoặc should rive | were to rive hoặc should rive | were to rive hoặc should rive |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rive | — | let’s rive | rive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửarive nội động từ /ˈrɑɪv/
Chia động từ
sửarive
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rive | |||||
Phân từ hiện tại | riving | |||||
Phân từ quá khứ | rived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rive | rive hoặc rivest¹ | rives hoặc riveth¹ | rive | rive | rive |
Quá khứ | rived | rived hoặc rivedst¹ | rived | rived | rived | rived |
Tương lai | will/shall² rive | will/shall rive hoặc wilt/shalt¹ rive | will/shall rive | will/shall rive | will/shall rive | will/shall rive |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rive | rive hoặc rivest¹ | rive | rive | rive | rive |
Quá khứ | rived | rived | rived | rived | rived | rived |
Tương lai | were to rive hoặc should rive | were to rive hoặc should rive | were to rive hoặc should rive | were to rive hoặc should rive | were to rive hoặc should rive | were to rive hoặc should rive |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rive | — | let’s rive | rive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "rive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁiv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rive /ʁiv/ |
rives /ʁiv/ |
rive gc /ʁiv/
- Bờ (sông, hồ).
- Rive droite — bờ phải, hữu ngạn
- Rive gauche — bờ trái, tả ngạn
- Phố bờ sông.
- (Kỹ thuật) Mép, rìu, biên.
- Poutres de rive — rầm rìa cầu
- Pain de rive — bánh rìa lò (thường là chín đều)
- (Thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) Xứ, vùng.
- il n'y a ni fond ni rive — việc mù mịt quá
Tham khảo
sửa- "rive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)