Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈzɪst/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

resist /rɪ.ˈzɪst/

  1. Chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu).

Động từ

sửa

resist /rɪ.ˈzɪst/

  1. Kháng cự, chống lại.
    to resist an attack — chống lại một cuộc tấn công
    to resist a disease — chống lại bệnh tật
  2. Chịu đựng được, chịu được.
    to resist heat — chịu được nóng
  3. Cưỡng lại, không mắc phải.
    to resist a bad habit — cưỡng lại một thói quen xấu
  4. (Thường) Phủ định) nhịn được.
    I can't resist good coffee — cà phê ngon thì tôi không nhịn được
    he can never resist a joke — nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa