Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

resisting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của resist.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Anh trung đại

sửa

Danh từ

sửa

resisting

  1. Dạng thay thế của resistyng.