Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Rơ Ngao
2.1
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zen
˧˧
ʐen
˧˥
ɹəːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹen
˧˥
ɹen
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
嗹
:
rên
,
liến
,
liên
𠸩
:
rinh
,
rên
,
rếch
𫫣
:
rên
噒
:
nằn
,
lân
,
rên
,
rần
,
năn
,
rền
,
răng
,
rân
,
răn
,
rếch
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rèn
rén
ren
rền
Động từ
rên
Kêu
khừ khừ
khi
đau ốm
.
Sốt rét,
rên
suốt đêm.
Than phiền
,
kêu ca
.
Mới thiếu thốn một ít đã
rên
.
Đồng nghĩa
sửa
rên rẩm
rên rỉ
Tham khảo
sửa
"
rên
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Rơ Ngao
sửa
Động từ
sửa
rên
đếm
.