rén
Tiếng Việt
sửaTiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 人.
- Bính âm Hán ngữ của 亻.
- Bính âm Hán ngữ của 仁.
- Bính âm Hán ngữ của 仸.
- Bính âm Hán ngữ của 儿.
- Bính âm Hán ngữ của 壬.
- Bính âm Hán ngữ của 忈.
- Bính âm Hán ngữ của 忎.
- Bính âm Hán ngữ của 朲.
- Bính âm Hán ngữ của 秂.
- Bính âm Hán ngữ của 紝 / 纴.
- Bính âm Hán ngữ của 絍 / 𫟃.
- Bính âm Hán ngữ của 纴.
- Bính âm Hán ngữ của 芢.
- Bính âm Hán ngữ của 鈓 / 𬬯.
- Bính âm Hán ngữ của 銋 / 𰽻.
- Bính âm Hán ngữ của 魜 / 𬶁.
- Bính âm Hán ngữ của 鴹 / 𱉯.
- Bính âm Hán ngữ của 鴼.