răng cưa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaŋ˧˧ kɨə˧˧ | ʐaŋ˧˥ kɨə˧˥ | ɹaŋ˧˧ kɨə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaŋ˧˥ kɨə˧˥ | ɹaŋ˧˥˧ kɨə˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Xem thêm
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "răng cưa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)