remonter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.mɔ̃.te/
Nội động từ
sửaremonter nội động từ /ʁə.mɔ̃.te/
- Lại trèo lên, lại leo lên, lại lên.
- Remonter au second étage — lại leo lên gác hai
- Remonter sur le trône — lại lên ngôi
- Lại tăng lên.
- Le niveau de la rivière remonte — nước sông lại dâng lên
- Hớt lên.
- Jupe qui remonte par-devant — váy hớt lên phía trước
- Ngược lên.
- Remonter le long du fleuve — lên ngược dòng sông
- Remonter jusqu'à la source — ngược lên đến ngọn nguồn
- Bắt nguồn từ, có từ.
- Cette famille remonte au temps des Trinh — họ này có từ thời Trịnh
- Cela remonte au déluge — việc đó có từ thời xửa thời xưa
Ngoại động từ
sửaremonter ngoại động từ /ʁə.mɔ̃.te/
- Lại leo lên.
- Remonter l’escalier — lại leo lên cầu thang
- Lại đưa lên.
- Remonter une valise à l’étage — lại đưa va li lên gác
- Treo cao lên (bức tranh... ), nâng cao lên (bức tường... ); xắn lên (quần... ); bẻ lên (cổ áo... ).
- Đi ngược lên.
- Remonter le cours d’un fleuve — đi ngược dòng sông
- Remonter le cours des ans — ngược lên dòng thời gian
- Lên dây (đồng hồ... ).
- (Nghĩa bóng) Nâng lên, kích lên; làm cho khỏe lên, làm cho phấn chấn lên.
- Remonter le moral — kích tinh thần lên; ce remède va vous remonter+ thuốc này sẽ làm cho anh khỏe lên
- Lắp lại, lắp ráp lại (máy... ).
- (Quân sự) Cấp ngựa cho.
- Remonter un régiment — cấp ngựa cho một trung đoàn
- Trang bị lại, sắm đồ đạc mới cho một ngôi nhà.
- Thay da mặt và đế (giày).
Tham khảo
sửa- "remonter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)