Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fe˧˥ fə̰m˧˩˧fḛ˩˧ fəm˧˩˨fe˧˥ fəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fe˩˩ fəm˧˩fḛ˩˧ fə̰ʔm˧˩

Danh từ

sửa

phế phẩm

  1. Sản phẩm không đúng quy cách, phẩm chất đã quy định.
    Giảm tỉ lệ phế phẩm.
    Hàng phế phẩm.

Tham khảo

sửa