Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phế phẩm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fe
˧˥
fə̰m
˧˩˧
fḛ
˩˧
fəm
˧˩˨
fe
˧˥
fəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fe
˩˩
fəm
˧˩
fḛ
˩˧
fə̰ʔm
˧˩
Danh từ
sửa
phế
phẩm
Sản phẩm
không
đúng
quy cách
,
phẩm chất
đã
quy định
.
Giảm tỉ lệ
phế phẩm
.
Hàng
phế phẩm
.
Tham khảo
sửa
"
phế phẩm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)