reconcile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.kən.ˌsɑɪ.əl/
Hoa Kỳ | [ˈrɛ.kən.ˌsɑɪ.əl] |
Ngoại động từ
sửareconcile ngoại động từ /ˈrɛ.kən.ˌsɑɪ.əl/
- Giải hòa, giảng hòa, làm cho hòa thuận, làm cho hài hòa.
- to reconcile one person to (with) another — giải hoà hai người với nhau
- to reconcile two enemies — giảng hoà hai kẻ địch
- to become reconciled — hoà thuận lại với nhau
- Điều hòa, làm hòa hợp, làm cho nhất trí.
- to reconcile differences — điều hoà những ý kiến bất đồng
- to reconcile one's principles with one's actions — làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động
- Đành cam chịu.
- to reconcile oneself to one's lot — cam chịu với số phận
- to be reconciled to something — đành cam chịu cái gì
- (Tôn giáo) Tẩy uế (giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm).
- (Kinh tế) Chỉnh hợp; đối chiếu.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của reconcile
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reconcile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)