Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tẩy uế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tə̰j
˧˩˧
we
˧˥
təj
˧˩˨
wḛ
˩˧
təj
˨˩˦
we
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təj
˧˩
we
˩˩
tə̰ʔj
˧˩
wḛ
˩˧
Định nghĩa
sửa
tẩy uế
Làm cho
sạch
những
cái
nhơ bẩn
.
Tẩy uế
buồng mới có người chết bệnh lây.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tẩy uế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)