prompt
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑːɱt/
Ngoại động từ
sửaprompt ngoại động từ /ˈprɑːɱt/
- Xúi giục; thúc giục; thúc đẩy.
- to prompt someone to do something — xúi giục ai làm việc gì
- Nhắc, gợi ý.
- to prompt an actor — nhắc một diễn viên
- Gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ... ).
Danh từ
sửaprompt /ˈprɑːɱt/
Tính từ
sửaprompt /ˈprɑːɱt/
- Mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời, kịp thời.
- a prompt decision — sự quyết định ngay
- a prompt reply — câu trả lời ngay
- for prompt eash — trả tiền ngay, tiền trao cháo múc
- prompt iron — sắt bán giao hàng và trả tiền ngay
- prompt action — hành động kịp thời.
- Sẵn sàng.
- men prompt to volunteer — những người sẵn sàng tình nguyện
Chia động từ
sửaprompt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prompt | |||||
Phân từ hiện tại | prompting | |||||
Phân từ quá khứ | prompted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prompt | prompt hoặc promptest¹ | prompts hoặc prompteth¹ | prompt | prompt | prompt |
Quá khứ | prompted | prompted hoặc promptedst¹ | prompted | prompted | prompted | prompted |
Tương lai | will/shall² prompt | will/shall prompt hoặc wilt/shalt¹ prompt | will/shall prompt | will/shall prompt | will/shall prompt | will/shall prompt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prompt | prompt hoặc promptest¹ | prompt | prompt | prompt | prompt |
Quá khứ | prompted | prompted | prompted | prompted | prompted | prompted |
Tương lai | were to prompt hoặc should prompt | were to prompt hoặc should prompt | were to prompt hoặc should prompt | were to prompt hoặc should prompt | were to prompt hoặc should prompt | were to prompt hoặc should prompt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prompt | — | let’s prompt | prompt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "prompt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prompt /pʁɔ̃/ |
prompts /pʁɔ̃/ |
Giống cái | prompte /pʁɔ̃t/ |
promptes /pʁɔ̃t/ |
prompt /pʁɔ̃/
- Mau lẹ, nhanh chóng.
- Prompte guérison — sự khỏi bệnh mau lẹ
- Thoảng qua, ngắn ngủi.
- Joie prompte — niềm vui thoảng qua
- Nhanh nhẹn, mẫn tiệp.
- Esprit prompt — tinh thần nhanh nhẹn
- Sẵn sàng, chỉ chực.
- Prompt à l’injure — chỉ chực chửi
- avoir la main prompte — chỉ chực đánh
Tham khảo
sửa- "prompt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)