prompting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑːɱ.tiɳ/
Động từ
sửaprompting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "prompt" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaprompt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prompt | |||||
Phân từ hiện tại | prompting | |||||
Phân từ quá khứ | prompted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prompt | prompt hoặc promptest¹ | prompts hoặc prompteth¹ | prompt | prompt | prompt |
Quá khứ | prompted | prompted hoặc promptedst¹ | prompted | prompted | prompted | prompted |
Tương lai | will/shall² prompt | will/shall prompt hoặc wilt/shalt¹ prompt | will/shall prompt | will/shall prompt | will/shall prompt | will/shall prompt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prompt | prompt hoặc promptest¹ | prompt | prompt | prompt | prompt |
Quá khứ | prompted | prompted | prompted | prompted | prompted | prompted |
Tương lai | were to prompt hoặc should prompt | were to prompt hoặc should prompt | were to prompt hoặc should prompt | were to prompt hoặc should prompt | were to prompt hoặc should prompt | were to prompt hoặc should prompt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prompt | — | let’s prompt | prompt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaprompting /ˈprɑːɱ.tiɳ/
- Sự xúi giục; sự thúc giục; sự thúc đẩy.
- Sự nhắc.
- no prompting! — không được nhắc
- the promptings of conscience — sự nhắc nhở của lương tâm, tiếng nói của lương tâm
Tham khảo
sửa- "prompting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)