Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kịp thời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kḭʔp
˨˩
tʰə̤ːj
˨˩
kḭp
˨˨
tʰəːj
˧˧
kip
˨˩˨
tʰəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kip
˨˨
tʰəːj
˧˧
kḭp
˨˨
tʰəːj
˧˧
Định nghĩa
sửa
kịp thời
Vừa
đúng
lúc
cần
đến.
Đối phó
kịp thời
.
Hành động
kịp thời
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
timely
,
Prompt
Tham khảo
sửa
"
kịp thời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)