poison
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɔɪ.zᵊn/
Hoa Kỳ | [ˈpɔɪ.zᵊn] |
Danh từ
sửapoison /ˈpɔɪ.zᵊn/
- Chất độc, thuốc độc.
- slow poison — chất dùng nhiều có hại
- (Nghĩa bóng) Thuyết độc hại, thuyết đầu độc.
Thành ngữ
sửa- to hate each other like poison: Ghét nhau như đào đất đổ đi.
- what's your poison?: (Thông tục) Anh uống cái gì nào?.
Ngoại động từ
sửapoison ngoại động từ /ˈpɔɪ.zᵊn/
- Bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc.
- Làm hư bằng chất độc hại.
- (Nghĩa bóng) Đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai... ).
Chia động từ
sửapoison
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to poison | |||||
Phân từ hiện tại | poisoning | |||||
Phân từ quá khứ | poisoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poison | poison hoặc poisonest¹ | poisons hoặc poisoneth¹ | poison | poison | poison |
Quá khứ | poisoned | poisoned hoặc poisonedst¹ | poisoned | poisoned | poisoned | poisoned |
Tương lai | will/shall² poison | will/shall poison hoặc wilt/shalt¹ poison | will/shall poison | will/shall poison | will/shall poison | will/shall poison |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poison | poison hoặc poisonest¹ | poison | poison | poison | poison |
Quá khứ | poisoned | poisoned | poisoned | poisoned | poisoned | poisoned |
Tương lai | were to poison hoặc should poison | were to poison hoặc should poison | were to poison hoặc should poison | were to poison hoặc should poison | were to poison hoặc should poison | were to poison hoặc should poison |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | poison | — | let’s poison | poison | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "poison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pwa.zɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poison /pwa.zɔ̃/ |
poisons /pwa.zɔ̃/ |
poison gđ /pwa.zɔ̃/
- Thuốc độc, chất độc.
- (Văn học) Nọc độc.
- Le poison de la calomnie — nọc độc vu khống
- (Thân mật) Người khó chịu, người độc ác; điều khó chịu; điều độc ác.
Tham khảo
sửa- "poison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)