Tiếng Anh sửa

 
poisoned

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɔɪ.zᵊnd/

Động từ sửa

poisoned

  1. Quá khứphân từ quá khứ của poison

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

poisoned /ˈpɔɪ.zᵊnd/

  1. Bị nhiễm trùng (do vết cắt, chỗ xước ), bị nhiễm độc (do chất độc).
  2. Tẩm thuốc độc, có đắp thuộc độc vào.

Tham khảo sửa