poisoning
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɔɪ.zᵊ.niɳ/
Động từ
sửapoisoning
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của poison.
Danh từ
sửapoisoning (đếm được và không đếm được, số nhiều poisonings)
- Sự đầu độc.
Tham khảo
sửa- "poisoning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)