piercing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɪr.siɳ/
Hoa Kỳ | [ˈpɪr.siɳ] |
Động từ
sửapiercing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "pierce" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửapierce
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pierce | |||||
Phân từ hiện tại | piercing | |||||
Phân từ quá khứ | pierced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pierce | pierce hoặc piercest¹ | pierces hoặc pierceth¹ | pierce | pierce | pierce |
Quá khứ | pierced | pierced hoặc piercedst¹ | pierced | pierced | pierced | pierced |
Tương lai | will/shall² pierce | will/shall pierce hoặc wilt/shalt¹ pierce | will/shall pierce | will/shall pierce | will/shall pierce | will/shall pierce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pierce | pierce hoặc piercest¹ | pierce | pierce | pierce | pierce |
Quá khứ | pierced | pierced | pierced | pierced | pierced | pierced |
Tương lai | were to pierce hoặc should pierce | were to pierce hoặc should pierce | were to pierce hoặc should pierce | were to pierce hoặc should pierce | were to pierce hoặc should pierce | were to pierce hoặc should pierce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pierce | — | let’s pierce | pierce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửapiercing
- Nhọc sắc.
- Xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau... ); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo, sâu sắc (cách nhận định); châm chọc (lời nhận xét).
Danh từ
sửapiercing
Tham khảo
sửa- "piercing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)