Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

paw /ˈpɔ/

  1. Chân (có vuốt của mèo, hổ... ).
  2. (Thông tục) Bàn tay; nét chữ.

Ngoại động từ

sửa

paw ngoại động từ /ˈpɔ/

  1. Cào, tát (bằng chân có móng sắc).
  2. chân xuống (đất) (ngựa).
  3. (Thông tục) Cầm lóng ngóng vụng về; mần , vầy vọc.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

paw nội động từ /ˈpɔ/

  1. chân xuống đất (ngựa).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Lyngngam

sửa

Danh từ

sửa

paw

  1. tro.