Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mə̤n
˨˩
məŋ
˧˧
məŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mən
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
緡
:
mần
,
mân
,
mẫn
𠼦
:
mần
,
mặn
,
mướn
,
mượn
珉
:
mần
,
mân
緍
:
mấn
,
mần
,
mân
,
mẫn
摱
:
mần
,
mằn
,
mướn
,
mượn
琘
:
mần
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mắn
mằn
Mán
màn
mặn
mẩn
mận
mẳn
mạn
mãn
man
mân
mấn
Tính từ
mần
Nói
da
nổi
những
nốt
hay
vết
đỏ.
Rôm sảy
mần
cả cổ.
Động từ
sửa
mần
(
Đph
)
.
Làm.
Mần
chi đấy?
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mần
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)