Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
danh từ
  • IPA: /ˈəʊ.və(ɹ).leɪ/ (Anh), /ˈoʊ.vɚ.leɪ/ (Mỹ)
ngoại động từ
  • IPA: /ˌəʊ.və(ɹ)ˈleɪ/ (Anh), /ˌoʊ.vɚ.ˈleɪ/ (Mỹ)

Danh từ

sửa

overlay (số nhiều overlays)

  1. Vật phủ (lên vật khác).
  2. Khăn trải giường.
  3. Khăn trải bàn nhỏ.
  4. (In ấn) Tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho hơn).
  5. (  Scotland) Cái ca-vát.

Ngoại động từ

sửa

overlay ngoại động từ

  1. Che, phủ.
  2. Quá khứphân từ quá khứ của overlie

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa