overlay
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaoverlay (số nhiều overlays)
- Vật phủ (lên vật khác).
- Khăn trải giường.
- Khăn trải bàn nhỏ.
- (In ấn) Tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn).
- ( Scotland) Cái ca-vát.
Ngoại động từ
sửaoverlay ngoại động từ
Chia động từ
sửaoverlie
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to overlie | |||||
Phân từ hiện tại | overlying | |||||
Phân từ quá khứ | overlain | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | overlie | overlie hoặc overlay¹ | overlies hoặc overlay¹ | overlie | overlie | overlie |
Quá khứ | overlay | overlay hoặc overlayst¹ | overlay | overlay | overlay | overlay |
Tương lai | will/shall² overlie | will/shall overlie hoặc wilt/shalt¹ overlie | will/shall overlie | will/shall overlie | will/shall overlie | will/shall overlie |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | overlie | overlie hoặc overlay¹ | overlie | overlie | overlie | overlie |
Quá khứ | overlay | overlay | overlay | overlay | overlay | overlay |
Tương lai | were to overlie hoặc should overlie | were to overlie hoặc should overlie | were to overlie hoặc should overlie | were to overlie hoặc should overlie | were to overlie hoặc should overlie | were to overlie hoặc should overlie |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | overlie | — | let’s overlie | overlie | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "overlay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)