Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overlain
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
overlain
ngoại động từ overlay overlain
Đặt
lên
trên,
che
,
phủ
.
Đè
chết ngạt
(một đứa trẻ).
Tham khảo
sửa
"
overlain
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)