Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

oar /ˈɔr/

  1. Mái chèo.
  2. Người chèo thuyền, tay chèo.
  3. (Nghĩa bóng) Cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá).

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

oar /ˈɔr/

  1. (Thơ ca) Chèo thuyền, chèo.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa