Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰wŋ˧˩˧ kṵʔk˨˩təwŋ˧˩˨ kṵk˨˨təwŋ˨˩˦ kuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwŋ˧˩ kuk˨˨təwŋ˧˩ kṵk˨˨tə̰ʔwŋ˧˩ kṵk˨˨

Danh từ sửa

tổng cục

  1. Cơ quan chỉ huy trung ương của một ngành hoạt động chuyên môn.
    Tổng cục đường sắt.
    Tổng cục thông tin.

Dịch sửa

Tham khảo sửa