tổng cục
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̰wŋ˧˩˧ kṵʔk˨˩ | təwŋ˧˩˨ kṵk˨˨ | təwŋ˨˩˦ kuk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təwŋ˧˩ kuk˨˨ | təwŋ˧˩ kṵk˨˨ | tə̰ʔwŋ˧˩ kṵk˨˨ |
Danh từSửa đổi
tổng cục
- Cơ quan chỉ huy trung ương của một ngành hoạt động chuyên môn.
- Tổng cục đường sắt.
- Tổng cục thông tin.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "tổng cục". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)