Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaː˧˧ la̰ːʔj˨˩ɲaː˧˥ la̰ːj˨˨ɲaː˧˧ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˥ laːj˨˨ɲaː˧˥ la̰ːj˨˨ɲaː˧˥˧ la̰ːj˨˨

Danh từ

sửa

nha lại

  1. Từ chỉ chung những người làm công việc văn thư trong cửa quan thời xưa.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa