Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nha lại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲaː
˧˧
la̰ːʔj
˨˩
ɲaː
˧˥
la̰ːj
˨˨
ɲaː
˧˧
laːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaː
˧˥
laːj
˨˨
ɲaː
˧˥
la̰ːj
˨˨
ɲaː
˧˥˧
la̰ːj
˨˨
Danh từ
sửa
nha lại
Từ
chỉ
chung
những
người làm
công việc
văn thư
trong
cửa quan
thời xưa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nha lại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)