mush
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈməʃ/
Hoa Kỳ | [ˈməʃ] |
Danh từ
sửamush /ˈməʃ/
Danh từ
sửamush /ˈməʃ/
- (Từ lóng) Cái ô.
Danh từ
sửamush /ˈməʃ/
Nội động từ
sửamush nội động từ /ˈməʃ/
Chia động từ
sửamush
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mush | |||||
Phân từ hiện tại | mushing | |||||
Phân từ quá khứ | mushed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mush | mush hoặc mushest¹ | mushes hoặc musheth¹ | mush | mush | mush |
Quá khứ | mushed | mushed hoặc mushedst¹ | mushed | mushed | mushed | mushed |
Tương lai | will/shall² mush | will/shall mush hoặc wilt/shalt¹ mush | will/shall mush | will/shall mush | will/shall mush | will/shall mush |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mush | mush hoặc mushest¹ | mush | mush | mush | mush |
Quá khứ | mushed | mushed | mushed | mushed | mushed | mushed |
Tương lai | were to mush hoặc should mush | were to mush hoặc should mush | were to mush hoặc should mush | were to mush hoặc should mush | were to mush hoặc should mush | were to mush hoặc should mush |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mush | — | let’s mush | mush | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "mush", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)