mug
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈməɡ/
Hoa Kỳ | [ˈməɡ] |
Danh từ
sửamug /ˈməɡ/
- Ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy).
- (Từ lóng) Mồm, miệng; mặt.
- what an ugly mug! — cái mồm sao mà xấu thế!
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ảnh căn cước.
Danh từ
sửamug /ˈməɡ/
Động từ
sửamug /ˈməɡ/
- (Từ lóng) Học gạo (để đi thi).
Chia động từ
sửamug
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mug | |||||
Phân từ hiện tại | mugging | |||||
Phân từ quá khứ | mugged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mug | mug hoặc muggest¹ | mugs hoặc muggeth¹ | mug | mug | mug |
Quá khứ | mugged | mugged hoặc muggedst¹ | mugged | mugged | mugged | mugged |
Tương lai | will/shall² mug | will/shall mug hoặc wilt/shalt¹ mug | will/shall mug | will/shall mug | will/shall mug | will/shall mug |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mug | mug hoặc muggest¹ | mug | mug | mug | mug |
Quá khứ | mugged | mugged | mugged | mugged | mugged | mugged |
Tương lai | were to mug hoặc should mug | were to mug hoặc should mug | were to mug hoặc should mug | were to mug hoặc should mug | were to mug hoặc should mug | were to mug hoặc should mug |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mug | — | let’s mug | mug | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "mug", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)