Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmə.di/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

muddy /ˈmə.di/

  1. Lầy bùn, lầy lội.
  2. Vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn.
    muddy shoes — đôi giày lấm bùn
  3. Xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu.
    muddy skin — da xám xịt
    a muddy river — sông đục ngầu
    a muddy voice — giọng đục
  4. Lộn xộn, hỗn độn.
  5. Không , mập mờ.
    muddy ideas — những ý nghĩ mập mờ

Ngoại động từ

sửa

muddy ngoại động từ /ˈmə.di/

  1. Làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn.
  2. Làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục.
  3. Làm rối trí, làm mụ đi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa