moment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmoʊ.mənt/
Hoa Kỳ | [ˈmoʊ.mənt] |
Danh từ
sửamoment ((thông tục) (cũng) mo) /ˈmoʊ.mənt/
- Chốc, lúc, lát.
- wait a moment — đợi một lát
- at any moment — bất cứ lúc nào
- the [very] moment [that] — ngay lúc mà
- at the moment — lúc này, bây giờ
- at that moment — lúc ấy, lúc đó
- Tầm quan trọng, tính trọng yếu.
- an affair of great moment — một việc đó có tầm quan trọng lớn
- a matter of moment — một vấn đề quan trọng
- (Kỹ thuật) , (vật lý) Mômen.
Tham khảo
sửa- "moment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaDanh từ
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
moment /mɔ.mɑ̃/ |
moments /mɔ.mɑ̃/ |
moment gđ /mɔ.mɑ̃/
- Chốc, lát, lúc.
- Attendez un moment — chờ một lát
- Des moments heureux — những lúc sung sướng
- Moment favorable — lúc thuận thời
- Đương thời.
- La mode du moment — thời trang đương thời
- (Cơ học) Momen.
- à tout moment — luôn luôn, thường xuyên
- au moment de — lúc, đang lúc
- au moment où — khi
- avoir de bons moments — có lúc sung sướng
- bon moment — lúc thuận lợi
- dans un moment — một lát nữa
- de moment en moment — thỉnh thoảng
- derniers moments — lúc lâm chung
- dès ce moment — từ lúc này, từ lúc đó
- du moment que — vì đã.... thì
- d’un moment à l’autre — trong giây lát, sắp sửa
- en ce moment — trong lúc này
- en un moment — trong một lúc
- mauvais moment — lúc không thuận lợi+ lúc người ta đang bực mình
- n'avoir pas un moment à soi — không có một lúc nào rảnh
- par moments — thỉnh thoảng
- pour le moment — trong lúc này
- sur le moment — ngay lúc đó
Tham khảo
sửa- "moment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)