Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒoʊlt/

Danh từ

sửa

jolt /ˈdʒoʊlt/

  1. Cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đấm choáng váng (quyền Anh).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; điếng người.

Ngoại động từ

sửa

jolt ngoại động từ /ˈdʒoʊlt/

  1. Lắc bật ra, làm xóc nảy lên.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

jolt nội động từ /ˈdʒoʊlt/

  1. (Thường) + along) chạy xóc nảy lên (ô tô).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)