Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điếng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiəŋ
˧˥
ɗiə̰ŋ
˩˧
ɗiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiəŋ
˩˩
ɗiə̰ŋ
˩˧
Tính từ
sửa
điếng
Ở vào trạng thái
mất
cảm giác
toàn thân
trong một
thời gian
ngắn
do phải chịu một
tác động
rất
mạnh
và
đột ngột
.
Bị một cái tát đau
điếng
.
Điếng
người vì tin dữ.
Từ dẫn xuất
sửa
chết điếng
đau điếng
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam