Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɪb/

Danh từ

sửa

jib /ˈdʒɪb/

  1. (Hàng hải) Lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền).
  2. (Kỹ thuật) Cần máy trục, cần nhấc.

Thành ngữ

sửa

Động từ

sửa

jib /ˈdʒɪb/

  1. (Hàng hải) Trở (buồm).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

jib nội động từ /ˈdʒɪb/

  1. Đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa... ).
  2. Không chịu làm, lẩn tránh (việc gì).
  3. (Jib at) Ghê tởm, gớm ghét, không thích.
    to jib at somebody — tỏ ý ghét ai
    to jib at something — tỏ ý ghê tởm cái gì

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa