jib
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɪb/
Danh từ
sửajib /ˈdʒɪb/
Thành ngữ
sửaĐộng từ
sửajib /ˈdʒɪb/
- (Hàng hải) Trở (buồm).
Chia động từ
sửajib
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jib | |||||
Phân từ hiện tại | jibbing | |||||
Phân từ quá khứ | jibbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jib | jib hoặc jibbest¹ | jibs hoặc jibbeth¹ | jib | jib | jib |
Quá khứ | jibbed | jibbed hoặc jibbedst¹ | jibbed | jibbed | jibbed | jibbed |
Tương lai | will/shall² jib | will/shall jib hoặc wilt/shalt¹ jib | will/shall jib | will/shall jib | will/shall jib | will/shall jib |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jib | jib hoặc jibbest¹ | jib | jib | jib | jib |
Quá khứ | jibbed | jibbed | jibbed | jibbed | jibbed | jibbed |
Tương lai | were to jib hoặc should jib | were to jib hoặc should jib | were to jib hoặc should jib | were to jib hoặc should jib | were to jib hoặc should jib | were to jib hoặc should jib |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jib | — | let’s jib | jib | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửajib nội động từ /ˈdʒɪb/
- Đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa... ).
- Không chịu làm, lẩn tránh (việc gì).
- (Jib at) Ghê tởm, gớm ghét, không thích.
- to jib at somebody — tỏ ý ghét ai
- to jib at something — tỏ ý ghê tởm cái gì
Chia động từ
sửajib
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jib | |||||
Phân từ hiện tại | jibbing | |||||
Phân từ quá khứ | jibbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jib | jib hoặc jibbest¹ | jibs hoặc jibbeth¹ | jib | jib | jib |
Quá khứ | jibbed | jibbed hoặc jibbedst¹ | jibbed | jibbed | jibbed | jibbed |
Tương lai | will/shall² jib | will/shall jib hoặc wilt/shalt¹ jib | will/shall jib | will/shall jib | will/shall jib | will/shall jib |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jib | jib hoặc jibbest¹ | jib | jib | jib | jib |
Quá khứ | jibbed | jibbed | jibbed | jibbed | jibbed | jibbed |
Tương lai | were to jib hoặc should jib | were to jib hoặc should jib | were to jib hoặc should jib | were to jib hoặc should jib | were to jib hoặc should jib | were to jib hoặc should jib |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jib | — | let’s jib | jib | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "jib", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)