hazard
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhæ.zɜːd/
Hoa Kỳ | [ˈhæ.zɜːd] |
Danh từ
sửahazard /ˈhæ.zɜːd/
- Sự may rủi.
- a life full of hazards — một cuộc đời đầy may rủi
- Mối nguy.
- at all hazards — bất kể mọi nguy cơ, bất kể mọi khó khăn
- Trò chơi súc sắc cổ.
- (Thể dục, thể thao) Vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh gôn).
- (Ai-len) Bến xe ngựa.
Ngoại động từ
sửahazard ngoại động từ /ˈhæ.zɜːd/
- Phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm.
- to hazard one's life — liều mình
- Đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì).
- to hazard a remark — đánh bạo đưa ra một nhận xét
- Đoán đại, đoán bừa.
- gây hiểm họa.
Chia động từ
sửahazard
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hazard | |||||
Phân từ hiện tại | hazarding | |||||
Phân từ quá khứ | hazarded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hazard | hazard hoặc hazardest¹ | hazards hoặc hazardeth¹ | hazard | hazard | hazard |
Quá khứ | hazarded | hazarded hoặc hazardedst¹ | hazarded | hazarded | hazarded | hazarded |
Tương lai | will/shall² hazard | will/shall hazard hoặc wilt/shalt¹ hazard | will/shall hazard | will/shall hazard | will/shall hazard | will/shall hazard |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hazard | hazard hoặc hazardest¹ | hazard | hazard | hazard | hazard |
Quá khứ | hazarded | hazarded | hazarded | hazarded | hazarded | hazarded |
Tương lai | were to hazard hoặc should hazard | were to hazard hoặc should hazard | were to hazard hoặc should hazard | were to hazard hoặc should hazard | were to hazard hoặc should hazard | were to hazard hoặc should hazard |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hazard | — | let’s hazard | hazard | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "hazard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)