Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

  1. Hoạ: tai vạ

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰m˧˩˧ hwa̰ːʔ˨˩hiəm˧˩˨ hwa̰ː˨˨hiəm˨˩˦ hwaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəm˧˩ hwa˨˨hiəm˧˩ hwa̰˨˨hiə̰ʔm˧˩ hwa̰˨˨

Danh từ sửa

hiểm họa

  1. (Xem từ nguyên 1) Tai nạn gây ra chết chóc.
    Hiểm hoạ của chiến tranh.

Tính từ sửa

hiểm họa

  1. Hiểm hoạ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa