hazarded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửahazarded
Chia động từ
sửahazard
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hazard | |||||
Phân từ hiện tại | hazarding | |||||
Phân từ quá khứ | hazarded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hazard | hazard hoặc hazardest¹ | hazards hoặc hazardeth¹ | hazard | hazard | hazard |
Quá khứ | hazarded | hazarded hoặc hazardedst¹ | hazarded | hazarded | hazarded | hazarded |
Tương lai | will/shall² hazard | will/shall hazard hoặc wilt/shalt¹ hazard | will/shall hazard | will/shall hazard | will/shall hazard | will/shall hazard |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hazard | hazard hoặc hazardest¹ | hazard | hazard | hazard | hazard |
Quá khứ | hazarded | hazarded | hazarded | hazarded | hazarded | hazarded |
Tương lai | were to hazard hoặc should hazard | were to hazard hoặc should hazard | were to hazard hoặc should hazard | were to hazard hoặc should hazard | were to hazard hoặc should hazard | were to hazard hoặc should hazard |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hazard | — | let’s hazard | hazard | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.