Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hứ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Định nghĩa
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɨ
˧˥
hɨ̰
˩˧
hɨ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨ
˩˩
hɨ̰
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hứ”
呬
:
hứ
泗
:
hứ
,
tứ
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
嘘
:
hự
,
hừ
,
hứ
,
hử
,
hờ
,
hư
噓
:
khư
,
hự
,
hừ
,
hứ
,
hử
,
hờ
,
hư
,
hú
呬
:
hứ
呿
:
khư
,
khứ
,
hứ
,
khứa
𠼯
:
khứ
,
hứ
,
hớ
,
hở
,
rứa
,
khứa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hú
hủ
hư
hử
hũ
hụ
hừ
Định nghĩa
hứ
Th
.
Tiếng
từ
trong
mũi
phát
ra
biểu thị sự
dằn dỗi
hoặc
nũng nịu
.
Hứ
!.
Em không bằng lòng đâu.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hứ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)