Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

shoe /ˈʃuː/

  1. Giày, hài.
  2. Sắt bịt móng (ngựa... ).
  3. Miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế).
  4. Vật hình giày.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

shoe ngoại động từ shod /ˈʃuː/

  1. Đi giày (cho ai).
  2. Đóng móng (ngựa).
  3. Bịt (ở đầu).
    a pole shod with iron — cái sào đầu bịt sắt

Tham khảo sửa