Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

обувь gc

  1. Giày dép, giày.
    кожаная обувь — giày da
    изящная обувь — giày đẹp
    носить хорошую обувь — đi giày tốt

Tham khảo

sửa