обувь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обувь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óbuv' |
khoa học | obuv' |
Anh | obuv |
Đức | obuw |
Việt | obuv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобувь gc
Tham khảo
sửa- "обувь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)