Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gằm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Phó từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̤m
˨˩
ɣam
˧˧
ɣam
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣam
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
䁠
:
gườm
,
gằm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gặm
gam
gẫm
gậm
găm
gầm
gấm
Phó từ
gằm
Nói
mặt
cúi
xuống, không
nhìn
lên
vì
thẹn
hay
giận
.
Thẹn quá cúi
gằm
xuống.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gằm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)