Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̤m˨˩ɣam˧˧ɣam˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣam˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Phó từ sửa

gằm

  1. Nói mặt cúi xuống, không nhìn lênthẹn hay giận.
    Thẹn quá cúi gằm xuống.

Dịch sửa

Tham khảo sửa