Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gấm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣəm
˧˥
ɣə̰m
˩˧
ɣəm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣəm
˩˩
ɣə̰m
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
噙
:
cầm
,
gấm
,
gầm
錦
:
củm
,
hẩm
,
gắm
,
gấm
,
ngẫm
,
gẫm
,
cẩm
𬬃
:
gấm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gặm
găm
gầm
gậm
gằm
gam
gẫm
Danh từ
gấm
Thứ
hàng
dệt
, nhiều
sắc
, có
hình
hoa
lá
.
Dệt
gấm
thêu hoa.
Đẹp như
gấm
.
Áo
gấm
đi đêm. (
tục ngữ
)
Gấm
lam.
Gấm
thất thể.
Tham khảo
sửa
"
gấm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)