gad
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡæd/
Danh từ
sửagad /ˈɡæd/
- Mũi nhọn, đầu nhọn.
- Gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò).
- (Ngành mỏ) Cái chồng, cái đục đá.
- (Như) Gad-fly.
- Sự đi lang thang.
- to be on (upon) the gad — đi lang thang
Nội động từ
sửagad nội động từ (thường) + about, abroad, out /ˈɡæd/
- Đi lang thang.
- Mọc lan ra um tùm (cây).
Thán từ
sửagad /ˈɡæd/
Chia động từ
sửagad
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gad | |||||
Phân từ hiện tại | gadding | |||||
Phân từ quá khứ | gadded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gad | gad hoặc gaddest¹ | gads hoặc gaddeth¹ | gad | gad | gad |
Quá khứ | gadded | gadded hoặc gaddedst¹ | gadded | gadded | gadded | gadded |
Tương lai | will/shall² gad | will/shall gad hoặc wilt/shalt¹ gad | will/shall gad | will/shall gad | will/shall gad | will/shall gad |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gad | gad hoặc gaddest¹ | gad | gad | gad | gad |
Quá khứ | gadded | gadded | gadded | gadded | gadded | gadded |
Tương lai | were to gad hoặc should gad | were to gad hoặc should gad | were to gad hoặc should gad | were to gad hoặc should gad | were to gad hoặc should gad | were to gad hoặc should gad |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gad | — | let’s gad | gad | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "gad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)