Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæd.diɳ/

Động từ

sửa

gadding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "gad" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

gadding /ˈɡæd.diɳ/

  1. Lang thang.
  2. Mọc lan um tùm (cây).

Tham khảo

sửa