Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæd.diɳ/

Động từ sửa

gadding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "gad" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

gadding /ˈɡæd.diɳ/

  1. Lang thang.
  2. Mọc lan um tùm (cây).

Tham khảo sửa