Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæd.ˈflɑɪ/

Danh từ

sửa

gad-fly /ˈɡæd.ˈflɑɪ/

  1. (Động vật học) Con mòng.
  2. Người hay châm chọc.
  3. Sự động đực.

Tham khảo

sửa