Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflæ.ʃiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

flashing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "flash" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

flashing /ˈflæ.ʃiɳ/

  1. Sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt.
  2. (Thủy lợi) Sự dâng mức nước trong âu.
  3. Tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống.

Tham khảo

sửa