Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhiệt độ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
nhiệt độ
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲiə̰ʔt
˨˩
ɗo̰ʔ
˨˩
ɲiə̰k
˨˨
ɗo̰
˨˨
ɲiək
˨˩˨
ɗo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲiət
˨˨
ɗo
˨˨
ɲiə̰t
˨˨
ɗo̰
˨˨
Danh từ
sửa
nhiệt độ
Đại
lượng
chỉ độ
nóng
của một
vật
.
Nước sôi ở 100 độ C.
Nhiệt độ
không khí
,
nói
tắt
.
Nhiệt độ
ngoài trời khoảng 30 độ C.
Tham khảo
sửa
"
nhiệt độ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)