Xem Filter

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪɫ.tɜː/
  Bắc California (Hoa Kỳ)

Danh từ

sửa

filter (số nhiều filters)

  1. Cái lọc, máy lọc (xăng, không khí).
  2. (Nhiếp ảnh) Cái lọc (ánh sáng).
  3. (Rađiô, máy tính) Bộ lọc.
  4. (Thông tục) Đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá).

Ngoại động từ

sửa

filter (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn filters, phân từ hiện tại filtering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ filtered)

  1. Lọc.

Chia động từ

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

filter (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn filters, phân từ hiện tại filtering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ filtered)

  1. Ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập.
  2. Tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...).
  3. Nối (vào đường giao thông).

Chia động từ

sửa

Đồng nghĩa

sửa
ngấm qua

Tham khảo

sửa