filter
Xem Filter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪɫ.tɜː/
Bắc California (Hoa Kỳ) |
Danh từ
sửafilter (số nhiều filters)
- Cái lọc, máy lọc (xăng, không khí).
- (Nhiếp ảnh) Cái lọc (ánh sáng).
- (Rađiô, máy tính) Bộ lọc.
- (Thông tục) Đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá).
Ngoại động từ
sửafilter (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn filters, phân từ hiện tại filtering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ filtered)
- Lọc.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của filter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to filter | |||||
Phân từ hiện tại | filtering | |||||
Phân từ quá khứ | filtered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | filter | filter hoặc filterest¹ | filters hoặc filtereth¹ | filter | filter | filter |
Quá khứ | filtered | filtered hoặc filteredst¹ | filtered | filtered | filtered | filtered |
Tương lai | will/shall² filter | will/shall filter hoặc wilt/shalt¹ filter | will/shall filter | will/shall filter | will/shall filter | will/shall filter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | filter | filter hoặc filterest¹ | filter | filter | filter | filter |
Quá khứ | filtered | filtered | filtered | filtered | filtered | filtered |
Tương lai | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | filter | — | let’s filter | filter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
sửaNội động từ
sửafilter (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn filters, phân từ hiện tại filtering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ filtered)
- Ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập.
- Tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...).
- Nối (vào đường giao thông).
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của filter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to filter | |||||
Phân từ hiện tại | filtering | |||||
Phân từ quá khứ | filtered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | filter | filter hoặc filterest¹ | filters hoặc filtereth¹ | filter | filter | filter |
Quá khứ | filtered | filtered hoặc filteredst¹ | filtered | filtered | filtered | filtered |
Tương lai | will/shall² filter | will/shall filter hoặc wilt/shalt¹ filter | will/shall filter | will/shall filter | will/shall filter | will/shall filter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | filter | filter hoặc filterest¹ | filter | filter | filter | filter |
Quá khứ | filtered | filtered | filtered | filtered | filtered | filtered |
Tương lai | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | filter | — | let’s filter | filter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
sửa- ngấm qua
Tham khảo
sửa- "filter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)