filtered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửafiltered
Chia động từ
sửafilter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to filter | |||||
Phân từ hiện tại | filtering | |||||
Phân từ quá khứ | filtered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | filter | filter hoặc filterest¹ | filters hoặc filtereth¹ | filter | filter | filter |
Quá khứ | filtered | filtered hoặc filteredst¹ | filtered | filtered | filtered | filtered |
Tương lai | will/shall² filter | will/shall filter hoặc wilt/shalt¹ filter | will/shall filter | will/shall filter | will/shall filter | will/shall filter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | filter | filter hoặc filterest¹ | filter | filter | filter | filter |
Quá khứ | filtered | filtered | filtered | filtered | filtered | filtered |
Tương lai | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter | were to filter hoặc should filter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | filter | — | let’s filter | filter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.