fan
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfæn/
Danh từ
sửafan /ˈfæn/
- Người hâm mộ, người say mê.
- film fans — những người mê chiếu bóng
- football fans — những người hâm mộ bóng đá
Danh từ
sửafan /ˈfæn/
- Cái quạt.
- an electric fan — quạt máy, quạt điện
- Cái quạt lúa.
- Đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt).
- (Hàng hải) Cánh chân vịt; chân vịt.
- Bản hướng gió (ở cối xay gió).
Ngoại động từ
sửafan ngoại động từ /ˈfæn/
- Quạt (thóc... ).
- Thổi bùng, xúi giục.
- to fan the flame of war — thổi bùng ngọn lửa chiến tranh
- Trải qua theo hình quạt.
Chia động từ
sửafan
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fan | |||||
Phân từ hiện tại | fanning | |||||
Phân từ quá khứ | fanned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fan | fan hoặc fannest¹ | fans hoặc fanneth¹ | fan | fan | fan |
Quá khứ | fanned | fanned hoặc fannedst¹ | fanned | fanned | fanned | fanned |
Tương lai | will/shall² fan | will/shall fan hoặc wilt/shalt¹ fan | will/shall fan | will/shall fan | will/shall fan | will/shall fan |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fan | fan hoặc fannest¹ | fan | fan | fan | fan |
Quá khứ | fanned | fanned | fanned | fanned | fanned | fanned |
Tương lai | were to fan hoặc should fan | were to fan hoặc should fan | were to fan hoặc should fan | were to fan hoặc should fan | were to fan hoặc should fan | were to fan hoặc should fan |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fan | — | let’s fan | fan | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửafan nội động từ /ˈfæn/
Thành ngữ
sửa- to fan the air: Đấm gió.
Chia động từ
sửafan
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fan | |||||
Phân từ hiện tại | fanning | |||||
Phân từ quá khứ | fanned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fan | fan hoặc fannest¹ | fans hoặc fanneth¹ | fan | fan | fan |
Quá khứ | fanned | fanned hoặc fannedst¹ | fanned | fanned | fanned | fanned |
Tương lai | will/shall² fan | will/shall fan hoặc wilt/shalt¹ fan | will/shall fan | will/shall fan | will/shall fan | will/shall fan |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fan | fan hoặc fannest¹ | fan | fan | fan | fan |
Quá khứ | fanned | fanned | fanned | fanned | fanned | fanned |
Tương lai | were to fan hoặc should fan | were to fan hoặc should fan | were to fan hoặc should fan | were to fan hoặc should fan | were to fan hoặc should fan | were to fan hoặc should fan |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fan | — | let’s fan | fan | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fan/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fan /fan/ |
fans /fan/ |
fan gđ /fan/
- (Thân mật) Chàng thanh niên say mê (đào chiếu bóng).
- La vedette et ses fans — ngôi sao chiếu bóng và những chàng thanh niên say mê cô ta
Tham khảo
sửa- "fan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)