exhaust
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪɡ.ˈzɔst/
Danh từ
sửaexhaust /ɪɡ.ˈzɔst/
Ngoại động từ
sửaexhaust ngoại động từ /ɪɡ.ˈzɔst/
- Hút, rút (khí, hơi, nước, bụi... ).
- Làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết.
- to exhaust a well — làm cạn một cái giếng
- to exhaust one's strength — tự làm kiệt sức (ai)
- Bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề).
Chia động từ
sửaexhaust
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to exhaust | |||||
Phân từ hiện tại | exhausting | |||||
Phân từ quá khứ | exhausted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exhaust | exhaust hoặc exhaustest¹ | exhausts hoặc exhausteth¹ | exhaust | exhaust | exhaust |
Quá khứ | exhausted | exhausted hoặc exhaustedst¹ | exhausted | exhausted | exhausted | exhausted |
Tương lai | will/shall² exhaust | will/shall exhaust hoặc wilt/shalt¹ exhaust | will/shall exhaust | will/shall exhaust | will/shall exhaust | will/shall exhaust |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exhaust | exhaust hoặc exhaustest¹ | exhaust | exhaust | exhaust | exhaust |
Quá khứ | exhausted | exhausted | exhausted | exhausted | exhausted | exhausted |
Tương lai | were to exhaust hoặc should exhaust | were to exhaust hoặc should exhaust | were to exhaust hoặc should exhaust | were to exhaust hoặc should exhaust | were to exhaust hoặc should exhaust | were to exhaust hoặc should exhaust |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | exhaust | — | let’s exhaust | exhaust | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "exhaust", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)