Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɔs.tiɳ/

Động từ sửa

exhausting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "exhaust" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

exhausting /ɪɡ.ˈzɔs.tiɳ/

  1. Làm kiệt sức, làm mệt lử.

Tham khảo sửa