exhausting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪɡ.ˈzɔs.tiɳ/
Tính từ
sửaexhausting (so sánh hơn more exhausting, so sánh nhất most exhausting)
Động từ
sửaexhausting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của exhaust.
Tham khảo
sửa- "exhausting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)